Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn execute” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.541) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • / ig´zekjutriks /, Danh từ, số nhiều .executrices: (pháp lý) người phụ nữ thi hành di chúc, Kinh tế: người (nữ giới) thi hành di chúc, người nữ thi...
  • / 'hæɳmən /, Danh từ: người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân, Từ đồng nghĩa: noun, lyncher , public executioner , executioner
  • Danh từ: chủ bút, Nghĩa chuyên ngành: thảo viên quản lý, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , editor-in-chief , executive...
  • phó phòng, executive assistant - trợ lý giám đốc,
  • Nghĩa chuyên ngành: chủ bút, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , executive editor , managing editor , senior editor
  • Thành Ngữ:, executive agreement, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
  • / ¸dairek´tɔriəl /, Tính từ: (thuộc) giám đốc, Kinh tế: thuộc giám đốc, Từ đồng nghĩa: adjective, executive , managerial...
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • chương trình chủ, chương trình điều hành, chương trình thi hành, chương trình khai thác, oltep (on-line test executive program ), chương trình thi hành kiểm tra trực tuyến
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • thời gian thi hành, thời thực thi, thời gian chạy, thời gian thực, thời gian thực hiện, execution-time table or array, bảng hoặc mảng thời gian thi hành, program execution time, thời gian thi hành chương trình, e-time...
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • / i¸fektju´eiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự đem lại, Từ đồng nghĩa: noun, discharge , execution , prosecution
  • lỗi thực hiện, execution error detection, sự dò lỗi thực hiện
  • Thành Ngữ:, to carry into practice ( execution ), thực hành, thực hiện
  • / ig´zekjutəri /, như executorial,
  • sự thực hiện chỉ thị, sự thực hiện lệnh, parallel instruction execution, sự thực hiện lệnh song song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top