Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forelock” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸lɔk /, Danh từ: chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), Xây dựng: chốt chẻ, chốt, lắp chốt, đóng chốt, Cơ...
  • / ´faiə¸lɔk /, Danh từ: súng kíp,
  • Động từ: quan sát; thấy trước; cảnh giới,
  • chêm ngang,
  • bulông chốt chẻ,
  • / ´fɔ:¸dek /, danh từ, (hàng hải) boong trước,
  • Danh từ: món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương),
  • Thành Ngữ:, to take occasion by the forelock, (như) forelock
  • Idioms: to take time by the firelock, nắm lấy thời cơ không để lỡ cơ hội
  • Thành Ngữ:, to catch ( seize , take ) time ( occasion ) by the forelock, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top