Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grains” Tìm theo Từ (1.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.720 Kết quả)

  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • / greinz /, danh từ số nhiều, xiên đâm cá,
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • đe mỏ hàn, đập mỏ hàn,
"
  • / ´greini /, Tính từ: có hạt, nhiều hạt, sần da, Kinh tế: có dạng hạt, thuộc hạt, Từ đồng nghĩa: adjective, granular...
  • dụng cụ tách bã bia,
  • hạt tròn,
  • / geinz /, tiền lãi,
  • / grein /, Danh từ: thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để...
  • xe lửa tốc hành xuyên châu Âu,
  • sự chảy tiền tệ ra nước ngoài,
  • thảm tiêu nước,
  • công tác san mặt bằng,
  • đậu thổ nhĩ kỳ, đậu xanh,
  • Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top