Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hawser” Tìm theo Từ (796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (796 Kết quả)

  • / ´hɔ:zə /, Danh từ: (hàng hải) dây cáp, Hóa học & vật liệu: dây buộc thuyền, Kỹ thuật chung: cáp, cáp kéo, cáp...
  • / ´hɔ:kə /, Danh từ: người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong, Nguồn khác: Kinh tế: cỏ khô,...
  • lỗ luồn dây, lỗ dẫn cáp,
  • dây kéo, dây lai,
  • trục cuốn cáp,
  • Tính từ: (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao,
"
  • / hɔ:z /, Danh từ: (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo, khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu, vị trí dây cáp lúc bỏ neo, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • búa nghiền, búa nghiền,
  • giá khung,
  • / 'kaizə /, Danh từ (sử học): hoàng đế, vua Đức, vua aó, Từ đồng nghĩa: noun, emperor , monarch , ruler , title
  • Danh từ: máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay, bộ tiếp tế,
  • / ´dausə /, danh từ, người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò),
  • bộ phân tách (cú pháp), bộ phân tích,
  • / ´hætə /, Danh từ: người làm mũ, người bán mũ, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong (như) cái móc),...
  • / ´hæmstə /, Danh từ: (động vật học) chuột đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top