Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn herb” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / hə:b /, Danh từ: cỏ, thảo mộc, Y học: cây thuốc, dược thảo, Kinh tế: cây tinh dầu, cây gia vị, cỏ, cỏ cây, medicinal...
"
  • cây cỏ thơm, cỏ thơm,
  • Danh từ: bác sĩ chữa thuốc lá,
  • Danh từ: loại cây phong lữ,
  • dịch chiết các loại gia vị,
  • Danh từ: loại cây thảo thuộc họ mao lương hoa vàng,
  • tắm nước lá thơm,
  • cây tinh dầu, cỏ thơm,
  • / ´pɔt¸hə:b /, danh từ, rau thơm các loại,
  • / hə:l /, như harl,
  • Danh từ: Ông (tiếng Đức),
  • / hiə /, Phó từ: Đây, ở đây, ở chỗ này, Thán từ: này!, có mặt! (khi điểm danh), Cấu trúc từ: here you are, here 's to...
  • / kə:b /, Danh từ: lề đường lát đá, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen, Kỹ thuật chung: đá vỉa đường, lề đường,...
  • Tính từ: có cỏ, đầy cỏ, (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc,
  • / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái), Nghĩa chuyên ngành: động từ,...
  • / hə:m /, Danh từ: trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu của thần hec mét,
  • / hə:d /, Danh từ: bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), Ngoại động từ: dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi), (nghĩa bóng)...
  • / hə:z /, Đại từ sở hữu: cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy, a friend of hers, một người bạn của cô ấy
  • như heron,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top