Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn legally” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • Phó từ: về phương diện pháp lý, hợp pháp, đúng pháp luật,
"
  • Phó từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,
  • chịu trách nhiệm về mặt pháp luật,
  • Tính từ:,
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • / ˈloʊkəli /, Phó từ: với tính chất địa phương, cục bộ, cục bộ,
  • / 'lɔiəli /, Phó từ: trung thành, trung nghĩa, trung kiên,
  • / li´gæliti /, Danh từ: sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, lawfulness , legitimacy , legitimateness , licitness
  • / i´li:gəli /, phó từ, bất hợp pháp, trái pháp luật,
  • Phó từ: có thể bị phạt, có thể bị trừng trị,
  • Phó từ: chí tử, chết bỏ, if you see him , beat him lethally, gặp nó, mày cứ đánh chết bỏ
  • / 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, what do you really think about it ?, thực...
  • / ´legəsi /, Danh từ: tài sản kế thừa, gia tài, di sản, Toán & tin: vật để lại, Kinh tế: di sản, tài sản thừa kế,...
  • thỏa ước ràng buộc bằng pháp luật,
  • / ˈligəl /, Tính từ: (thuộc) pháp luật, hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định, Toán & tin: khả chấp, pháp lý, Kỹ thuật...
  • Tính từ: như nước mật; đắng như nước mật,
  • được gắn cục bộ, được gắn theo vùng,
  • euclid cục bộ, phẳng cục bộ,
  • đơn diệp cục bộ, đơn điệp cục bộ,
  • liên thông địa phương, locally connected continuum, continum liên thông địa phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top