Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn locker” Tìm theo Từ (1.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.215 Kết quả)

  • / ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), Cơ khí & công trình: hộp (dụng cụ), mômen khóa...
"
  • / ´dɔkə /, Danh từ: công nhân bốc xếp ở bến tàu, Kinh tế: công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp), công nhân bốc xếp,
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • / ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng) good-looker), Từ đồng nghĩa: noun, belle , lovely , stunner,...
  • / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer,
  • tủ quần áo (phân xưởng),
  • cá quân,
  • ngăn lạnh nhỏ,
  • tủ cờ, tủ cờ hiệu,
  • ngăn lạnh có khóa, tủ lạnh để sản phẩm,
  • / ´blɔkə /, Kỹ thuật chung: khuôn rèn thô, rãnh dập thô,
  • / ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh,
  • Danh từ: phòng thay quần áo,
  • kho buồm,
  • tủ có khóa xích,
  • kho hàng kín,
  • tủ cờ, tủ cờ hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top