Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn locker” Tìm theo Từ (1.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.215 Kết quả)

  • / ´tʌkə /, Danh từ: khăn choàng (đàn bà), bộ phận gấp nếp (ở máy khâu), (từ lóng) đồ ăn, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) làm...
  • / wikə(r) /, Danh từ: (thực vật học) liễu gai, Đồ đan bằng liễu gai, Từ đồng nghĩa: noun, branch , rope , straw , twig , withe , woven
  • Danh Từ: thuốc trị cao huyết áp,
  • Danh từ: người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk,
  • / 'lændlɔkt /, Tính từ: có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền,
  • trường bị khóa, trường có khóa,
  • cứng khít hàm,
  • trang có khóa, trang đã khóa, trang bị khóa,
  • bản ghi có khóa, mẩu tin đã khóa,
  • nguồn có khóa, tài nguyên đã khóa,
  • răng vào khớp, răng ăn khớp,
  • ổ lắc, gối khớp, gối lắc, bộ phận tựa lắc, gối tựa lắc, thớt gối tựa, trụ quay, cân bằng gối tựa, gối khớp, gối lắc,
  • cam lắc, cam lắc,
  • cơ cấu dời chổi than,
  • Địa chất: không khí tù đọng,
  • / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker, xe búyt hai tầng
  • tháp chuông,
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top