Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maintain” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • / mein´tein /, Ngoại động từ: giữ gìn, duy trì; bảo vệ, bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...), duy trì (mức sống; đời sống), kiên định; giữ vững, không...
"
  • giữ giá trị,
  • Danh từ: người bảo dưỡng, người bảo trì, người duy trì, người phải cưu mang, người phải nuôi nấng (người khác), máy san đường,...
  • /ˈmaʊntən/, Danh từ: núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, Cấu trúc từ: to make mountains of molehills, the mountain has brought forth a mouse, Kỹ...
  • / ´mein¸seil /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm chính, Kinh tế: buồm chính, buồm chính (trên tàu), buồm lớn,
  • duy trì thị trường,
  • nghĩa vụ nuôi nấng,
  • giữ giá trị,
  • núi khối,
  • núi trọc,
  • sông miền núi,
  • chòi ở núi, lều ở núi,
  • đỉnh núi,
  • danh từ, (thực vật học) cây thanh lương trà,
  • sự nếp uốn tạo núi,
  • Danh từ: (động vật học) dê rừng,
  • núi uốn nếp,
  • núi cong dịu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top