Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mandible” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / 'mændibl /, Danh từ: hàm dưới (người, động vật), hàm trên (sâu bọ), Y học: hàm dưới, xương hàm dưới, Từ đồng nghĩa:...
"
  • khuyết xương hàm dưới,
  • / 'tændʒəbl /, Tính từ: hữu hình, có thể sờ mó được, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´mendəbl /, tính từ, có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được, có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế),
  • / ´vendibl /, Tính từ: sẳn sàng để bán, có thể mua chuộc/hối lộ, có thể bán được (hàng hoá) /thương phẩm, Danh từ: vật để bán, hàng có thể...
  • / ´ɔ:dibl /, Tính từ: có thể nghe thấy, nghe rõ, Toán & tin: có thể nghe được, Điện lạnh: khả thính, Kỹ...
  • / 'ɔ:dəbl /,
  • / ´mænipəl /, Danh từ: dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ), (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người), dải lụa tăng lữ đeo ở tay trái khi...
  • cổ lồi cầu xương hàm dưới,
  • góc hàm dưới,
  • khuyết xương hàm dưới,
  • đường chéo hàm dưới,
  • cung ổ răng hàm dưới,
  • đường hàm móng,
  • khuyết xương hàm dưới, khuyết xích ma xương hàm dưới,
  • ổ răng hàm dưới,
  • ống răng dưới, ống hàm dươi,
  • đường chéo ngoài xương hàm dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top