Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mandible” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • ụ ổ răng hàm dưới,
  • giá trị (tài sản) hữu hình,
  • khuyết xích maxương hàm dưới, khuyết bán nguyệt xương hàm dới,
  • báo động nghe được, cảnh báo bằng tiếng vang, báo động âm thanh,
  • tín hiệu âm thanh, tín hiệu nghe được,
  • tầm số khả thính, âm tần,
  • góc hàm dưới,
  • cung ổ răng hàm dưới,
  • tiếng gọi nghe rõ,
"
  • mấu lồi (cơ) chân bướm của hàm,
  • khuyết xương hàm dưới, khuyết xích maxương hàm dưới,
  • mỏm vẹt của xương hàm dưới,
  • cung ổ răng hàm trên,
  • đường chéo hàm dưới,
  • lồi củ (cơ) chân bướm củahàm,
  • đường hàm móng,
  • khuyết xương hàm dưới, khuyết xích maxương hàm dưới,
  • âm nghe được, âm (thanh) nghe được, âm khả thính,
  • dấu hiệu khả thính,
  • nghe thấy tiếng tim bản thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top