Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mandible” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • đường chéo trong xương hàm dưới, đường hàm móng,
  • mỏm vẹt củaxương hàm dưới,
  • động sản hữu hình, tài sản động (động sản) hữu hình,
  • lồi củ cơ chân bướm củahàm,
  • đường chéo ngoài xương hàm dưới,
  • giá trị hữu hình, giá trị thực tế, giá trị tính thực tế, giá trị tính hữu hình, tài sản hữu hình ròng, trị giá thuần hữu hình,
  • thiết bị cảnh báo âm tần, thiết bị báo động âm thanh,
  • ụ ổ răng hàm dưới,
  • cung ổ răng hàm dưới,
  • tài sản hữu hình ròng (nta), giá trị tịnh tài sản hữu hình,
"
  • ụ ổ răng hàm dưới,
  • tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • ổ răng hàm dưới,
  • hàng lâu bền không thể bán được,
  • bờ ở răng hàm dưới,
  • mỏm lồi cầu củaxương hàm dưới,
  • tần số nghe được,
  • loa thông báo,
  • tín hiệu nghe/nhìn, tín hiệu thính/thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top