Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn misusage” Tìm theo Từ (501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (501 Kết quả)

  • / 'mis'ju:zidʤ /, Danh từ: sự dùng sai, sự lạm dụng, sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Ngoại động từ: dùng sai, lạm dụng, hành hạ, bạc...
  • / ´meswidʒ /, Kinh tế: nhà có sân, nhà và nền nhà,
  • / məˈsɑʒ , məˈsɑdʒ , ˈmæsɑʒ /, Danh từ: sự xoa bóp, Ngoại động từ: xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, back rub , beating...
  • / ˈmɛsɪdʒ /, Danh từ: thư tín, điện, thông báo, thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...), Động từ: truyền đạt; truyền thông,...
"
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • thông báo hoạt động, thông điệp tác động, thông báo các tác động,
  • thông báo tự động,
  • thông báo khối,
  • thông báo chẩn đoán, thông báo chuẩn đoán, thông tin chuẩn đoán,
  • thông báo báo nguy,
  • thông báo giả,
  • tin lỗi, thông báo sai số, thông báo lỗi (trên màn hình máy vi tính),
  • sơ đồ mã hóa, điện văn mật mã,
  • thông điệp điều khiển,
  • thông báo ưu tiên,
  • thông báo (xếp) hàng đợi,
  • máy xoa bóp,
  • phân bố báo tin,
  • sự xác nhận thông báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top