Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moor” Tìm theo Từ (1.158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.158 Kết quả)

  • / mʊər /, Danh từ: moor người ma-rốc, truông, đồng hoang, Ngoại động từ: (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo, Hình...
  • đầm lầy than bùn,
"
  • đầm lầy vùng thấp,
  • mương tiêu trên đầm lầy,
  • đầm lầy ẩm, đầm than bùn,
  • đầm lầy khô,
  • kênh vùng đầm lầy,
  • than đầm lầy,
  • đầm lầy sông,
  • đầm lầy than bùn,
  • cát kết hạt thô,
  • đầm lầy vùng cao,
  • lầy lội,
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • / buə /, Danh từ: người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, barbarian...
  • Danh từ: nhóm bộ tộc ở đảo midanao và các đảo lân cận, người hồi giáo sống ở nam philippin,
  • / mu:d /, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, Danh từ: tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình, Từ đồng...
  • / ´moutə /, Danh từ: Động cơ mô tô, Ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, Tính từ: vận động, Động...
  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top