Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn odds” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự chấp (chơi cò, thể thao...), what's the odds?,...
  • tỷ lệ chênh lệch,
  • Danh từ: (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn,
  • / ´ɔdz¸ɔn /, tính từ, chắc ăn, rất có thể, it's odds-on that he'll be late, rất có thể nó sẽ đến chậm, danh từ, tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi,
  • danh từ, tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa.. có thể thắng trong cá cược,
  • Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
  • Thành Ngữ:, over the odds, cần thiết, nhiều hơn mong đợi
  • Thành Ngữ:, what's the odds ?, thế thì sao?
"
  • lẻ - lẻ,
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • cơ thắt oddi,
  • đầu thừa đuôi thẹo, đồ vật linh tinh, phần còn lại,
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
  • Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc
  • spin lẻ-lẻ,
  • Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua
  • hạt nhân lẻ-lẻ,
  • cơ thắt oddis,
  • có a lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top