Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outgrow” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / aut'grou /, Ngoại động từ .outgrew, .outgrown: lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn, bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên, hình thái từ:...
"
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than), phần (đất, than) trồi lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´aut¸flou /, Danh từ: sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng chảy ra, Nội động từ: chảy mạnh ra, Cơ...
  • / ´aut¸grouθ /, Danh từ: sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Ngoại động từ .outdrew, .outdrawn: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai), có sức thu hút mạnh hơn,
  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • / ¸aut´gou /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • đường dòng lũ tích ra,
  • vết lộ thung lung,
  • vết lộ đứt gãy,
  • rãnh máng dòng chảy,
  • vết nước lộ, vết nước mạch,
  • sự xuất quỹ,
  • mạch lộ,
  • rãnh nước ra,
  • vết lộ kín, vết chônvùi, vết lộ ẩn,
  • vết lộ (vỉa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top