Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peculiar” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / pi'kju;liə(r) /, Tính từ: lạ kỳ, khác thường; lập dị, kỳ dị (về người), ( + to somebody/something) riêng biệt; đặc biệt, Đặc biệt, riêng biệt, mệt; không khoẻ, i'm feeling...
  • Thành Ngữ:, funny peculiar, buồn cười vì quái đãng
  • vị đặc biệt, vị riêng biệt,
  • vị đặc thù,
  • / pi´kju:liərli /, Phó từ: một cách kỳ quặc, khác thường, Đặc biệt, riêng biệt, behave peculiarly, ứng xử một cách kỳ quặc, a peculiarly annoying noise, một tiếng ồn đặc biệt...
  • / pi´kju:niəri /, Tính từ: (thuộc) tiền; tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt), Từ đồng nghĩa: adjective, pecuniary aid, sự giúp đỡ về tiền...
  • Danh từ: (luật la mã) tài sản riêng của vợ con, nô lệ,
  • / ´spekjulə /, Danh từ: phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh, Toán & tin: phản chiếu, Cơ khí & công...
  • / ´sekjulə /, Tính từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo...
  • sự phạt tiền,
  • sự giúp đỡ về tiền bạc,
"
  • tài sản thừa kế bằng tiền,
  • quặng sắt đỏ,
  • bề mặt gương, mặt phản xạ,
  • chiều hướng trường kỳ, xu thế lâu dài,
  • điều kiện kinh tế, tình trạng tài chính, trạng thái kinh tế,
  • thu nhập tiền bạc,
  • thù lao bằng tiền,
  • sự bồi thường tiền bạc, sự bồi thường về tiền bạc,
  • hình trong gương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top