Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn possum” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´pɔsəm /, Danh từ: (thông tục) thú có túi ôpôt (như) opossum, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • / ə´pɔsəm /, Danh từ: (động vật học) thú có túi ôpôt (như) possum, the possums live in australia, thú có túi ôpôt sống ở úc
  • 1. vòng đỡ, pét xe 2. mũ tử cung 3. thuốc đặt âm đạo,
  • ngang nhau, như nhau,
  • / ´poudiəm /, Danh từ, số nhiều .podia: bậc đài vòng (quanh một trường đấu), bục (cho giảng viên, người chỉ huy dàn nhạc); dãy ghế vòng (quanh một phòng), Xây...
  • 1. vòng đỡ, pét xe 2. mũ tử cung 3. thuốc đặt âm đạo,
  • / pou´zə /, Danh từ, giống cái poseuse: người điệu bộ, người màu mè (như) poser,
"
  • / ´pɔsit /, Danh từ: sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh),
  • Thành Ngữ:, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • / ´dɔ:səm /, Danh từ: lưng; mảnh lưng (côn trùng), Y học: thuộc phía lưng, Kỹ thuật chung: lưng,
  • / ´pæsim /, Phó từ: khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • eczemanứt nẻ,
  • mảnh vuông xương bướm,
  • ổ xương mũi,
  • vòm miệng xương,
  • sống mũi,
  • mu bàn tay,
  • mu bànchân,
  • khớp xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top