Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prankful” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • như prankish,
  • Danh từ: hòm (đầy),
  • / θæŋkfl /, Tính từ: biết ơn, cảm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be thankful to someone for something,...
  • / 'tæηkful /, Danh từ: cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tank,
  • / ´pænful /, danh từ, xoong (đầy), chảo (đầy),
  • Idioms: to be thankful to sb for sth, biết ơn, cám ơn người nào về việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top