Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn precedence” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / pri /, Danh từ: quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..), Địa vị cao hơn, địa vị trên, Xây dựng: độ khẩn, Điện...
  • quan hệ trước sau,
  • Danh từ: (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom),
  • mức thứ tự trước sau, mức thứ tự ưu tiên,
  • / ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english law, một quyết định chưa từng có trước đây trong luật pháp anh
  • ô giá trị chính, tiền lệ,
  • ưu tiên thứ tự,
  • / ´presidənt /, Danh từ: quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ, Kinh tế: tiền lệ,...
  • / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa thích hơn, sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp)...
  • vốn cổ phần ưu tiên,
  • sở thích của người tiêu dùng, sự lựa chọn ưu tiên của người tiêu dùng,
"
  • sự ưu đãi về thuyền kỳ,
  • vốn dưới dạng cổ phiếu ưu tiên, vốn ưu đãi,
  • giá trị ưu tiên,
  • sự ưu đãi gian trá,
  • mức độ ưu tiên, thứ tự ưu tiên,
  • thư tự ưu tiên,
  • sở thích gọi,
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • ước điều ưu đãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top