Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn procure” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • / proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər /, Ngoại động từ: kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ, (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...),...
  • bảo dưỡng trước,
  • / prə´kjuərə /, Danh từ (giống cái .procuress): người kiếm, người mua được, ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa, bên mời thầu, nhà mời thầu,
  • quặng nguyên sinh,
"
  • / ´brɔʃuə /, Danh từ: cuốn sách mỏng, Toán & tin: tập quảng cáo, Xây dựng: thiệp quảng cáo, Kỹ...
  • Danh từ: (thực vật học) thể quả cái,
  • / prɔ'dju:s /, Danh từ: sản lượng, sản vật, sản phẩm, nông sản, rau quả, kết quả, Ngoại động từ: trình ra, đưa ra, giơ ra, làm, trình diễn, công...
  • giai đoạn giảm bệnh.,
  • / prə´si:dʒə /, Danh từ: thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..), thủ tục, chuỗi hành động (hành động cần được hoàn thành để thực hiện cái gì), Xây...
  • / prə´kjuəris /, danh từ, mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà",
  • / prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • biện pháp đối lập, phương pháp phản đề,
  • thủ tục tạm thời,
  • thủ tục thoát hiểm, phương pháp khẩn cấp,
  • trình tự xử lý lỗi,
  • phương pháp làm lạnh,
  • thủ tục ngẫu nhiên, quy trình ghi dữ,
  • quy trình quan trắc, qui trình quan trắc,
  • trình tự các nguyên công, trình tự vận hành,
  • thủ tục ra, thủ tục xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top