Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prorogation” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ¸prourə´geiʃən /, danh từ, sự đình hoãn, sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn (cuộc họp); trường hợp gián đoạn,
  • / ¸prouləη´geiʃən /, Danh từ: sự kéo dài; sự được kéo dài, sự thêm vào; sự nối dài, đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài (một âm tiết...), Toán...
  • / ¸prɔpə´geiʃən /, Danh từ: sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...), tình trạng phổ biến rộng rãi; sự truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..), (vật lý) sự...
  • / ¸prɔvə´keiʃən /, Danh từ: sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ærə´geiʃən /, danh từ, sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận bậy, sự chiếm bậy, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , assumption , preemption , seizure
  • danh từ, sự chia theo tỷ lệ,
  • bán kính động đất, đường truyền sóng,
  • sự lan truyền xích đạo,
"
  • sự truyền lũ,
  • lan truyền dưới chuẩn,
  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
  • phương trình lan truyền, phương trình điện báo,
  • tổn hao lan truyền, sự suy giảm truyền lan, sự mất mát tín hiệu,
  • thông báo truyền,
  • sự lan truyền dị thường,
  • sự lan truyền ngược,
  • kênh truyền dẫn,
  • hàm truyền,
  • cơ chế lan truyền,
  • sự truyền nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top