Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rat” Tìm theo Từ (3.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.720 Kết quả)

  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • chất béo thô,
"
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ræt /, Danh từ: (động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt), (mỉa) người xấu xa đê tiện, người phản bội, (chính trị) kẻ phản...
  • tỉ lệ thuế giá trị gia tăng, tỷ lệ thuế giá trị gia tăng,
  • tường ngăn,
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • bọng cát (khuyết tật đúc),
  • danh từ, chuột túi,
  • Danh từ: chuột trên tàu,
  • chuột đen,
  • / ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương,
  • chuột đất, chuột đất bandicota benggalenis,
  • Danh từ: chuột cống,
  • chất phái sinh khi lọc dầu,
  • chuột cống (rattus norvegicus),
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tay tráo trở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top