Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rat” Tìm theo Từ (3.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.720 Kết quả)

  • Danh từ: cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả, khớp nối hỗn hợp,
  • Danh từ: cái bẫy chuột, bàn đạp (xe đạp) có răng, (từ lóng) cái mồm, cái mõm,
  • sự diệt chuột,
  • lỗ chuột (lỗ hạ cần khoan, tiếng lóng),
  • chuột rừng neotoma,
"
  • bệnh chuột cắn,
  • Danh từ: người bắt chuột,
  • con đường bí mật,
  • Danh từ: (động vật học) rái cá (động vật giống (như) con chuột, bơi ở dưới nước và sống trong hang bên bờ sông, bờ hồ...),...
  • chuột trắng, chuột bạch,
  • Thành Ngữ: bất luận thế nào, at any rate, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
  • thích ứng tốc độ,
  • bộ lọc khí xả,
  • tốc độ chuyền tải thông tin,
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
  • máy đào hố đặt cần khoan,
  • sự xây tường con kiến,
  • lỗ cần vuông,
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top