Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rendering” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá, gạch), Toán &...
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • sự nấu mỡ ở nồi hấp một lần,
  • cát dùng để trát,
  • cặn sau khi rót mỡ,
  • lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám,
  • bơ ướp muối,
  • sự tách mỡ bằng hơi nước,
  • dầu nhờn,
  • sự tách mỡ bằng phương pháp ướt,
"
  • sự trát trần,
  • dầu ngọt,
  • dầu đã khử oxi,
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • dầu không mặn,
  • sự khoan (lỗ) tâm, sự canh giữa, kết cấu định tâm, kỹ thuật chỉnh tâm, sự định tâm, sự hiệu chỉnh, sự khoan tâm, sự làm đồng trục, sự định tâm, sự...
  • sự đông tụ bằng enzim đông sữa,
  • / 'wɒndəriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, ( số nhiều) cuộc đi lang thang, ( số nhiều) lời nói mê sảng (nhất là khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top