Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roughness” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ´rʌfnis /, Danh từ: sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng,...
  • / ´tʌfnis /, Danh từ: tính dai, tính bền, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính cố chấp, tính ngoan cố, tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc), Cơ...
  • hệ số độ nhám, độ nhám, hệ số nhám,
  • / ´douinis /, Danh từ: tính mềm nhão, tính chắc, tính không nở (bánh), sắc bềnh bệch (da mặt), tính đần độn, Kinh tế: tính nhão, tinh tạo thành...
  • độ nhám lòng dẫn, độ nhám lòng kênh, hệ số nhám lòng kênh,
  • máy kiểm nghiệm độ nhẵn bề mặt, bộ thử độ nhấp nhô (bề mặt giấy),
  • mấp mô (của mặt đường), độ nhám bề mặt, surface roughness meter, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness standard, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
  • / ´raundnis /, Danh từ: sự tròn, trạng thái tròn, Cơ - Điện tử: độ tròn, Kỹ thuật chung: độ tròn, roundness measuring...
  • độ nhám đáy (ống dẫn), độ nhám lòng sông, độ nhánh lòng sông,
"
  • dụng cụ đo độ nhám,
  • thang độ nhẵn, cấp độ nhẵn,
  • chỉ số độ nhẵn,
  • chiều rộng nhấp nhô (trên bề mặt),
  • độ nhám, độ nhám,
  • độ nhám tương đối,
  • hệ số nhám,
  • chiều cao đỉnh-trũng, chiều cao nhấp nhô,
  • chiều dài gờ nhám (địa hình),
  • sự đo độ nhấp nhô (bề mặt),
  • dụng cụ đo độ nhám (bề mặt), đo độ nhám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top