Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seduction” Tìm theo Từ (1.561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.561 Kết quả)

  • / sɪˈdʌkʃən /, Danh từ, số nhiều seductions: sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, ( số nhiều) sức quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement ,...
  • / di´dʌkʃən /, Danh từ: sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy diễn, sự diễn dịch, Điều suy luận, Cơ - Điện tử: sự suy diễn, sự suy...
  • / i´dʌkʃən /, Danh từ: sự rút ra, (hoá học) sự chiết, (kỹ thuật) sự thoát ra, Kỹ thuật chung: rút ra, tách ra, Địa chất:...
"
  • / ri´dʌkʃən /, Danh từ: sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp (một sĩ quan...),...
  • sự giảm diện tích tiết diện,
  • /əb'dʌk∫n/, Danh từ: sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải phẫu) sự giạng ra, Kỹ thuật chung: sự giạng ra,...
  • giánđoạn liên tưởng,
  • / in'dʌkʃn /, Danh từ: sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn giáo) sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp,...
  • / ə´dʌkʃən /, Danh từ: (giải phẫu) sự khép (cơ), sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...), Xây dựng: sự viện dẫn, Kỹ...
  • / ,edju:'keiʃn /, Danh từ: sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy (súc vật...), sự rèn luyện (kỹ năng...), vốn học, tài học, sở học, Xây dựng:...
  • / ri´dækʃən /, Danh từ: sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn), bài viết,
  • / si'lekʃn /, Danh từ: sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn lọc, sự được tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa; số lượng...
  • / sʌb´dʌkʃən /, Danh từ: sự giảm, sự rút, sự trừ, Hóa học & vật liệu: sự hút chìm (địa chất),
  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • / ɔb'dʌk∫n /, Danh từ: sự mổ xác,
  • / si´dʌktiv /, Tính từ: có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • động cơ cảm ứng đẩy,
  • / si´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự làm dịu, sự làm bình tĩnh; sự làm giảm đau (thuốc), Y học: sự làm dịu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top