Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seduction” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sɪˈdʌkʃən /, Danh từ, số nhiều seductions: sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, ( số nhiều) sức quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement ,...
  • sự giảm thuế, special tax reduction, sự giảm thuế đặc biệt
  • sulfua dioxide, lưu huỳnh đioxit, sunfuadioxit, sulfur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit
  • tiếng ồn không khí, tiếng ồn dòng không khí, tiếng ồn gió, index of air noise reduction, chỉ tiêu cách ly tiếng ồn không khí
  • so2, khí so2, lưu huỳnh đioxit, khí sunfurơ, sulphur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit, sulphur dioxide refining, sự tinh chế bằng khí sunfurơ
  • công suất làm lạnh, năng suất làm mát, năng suất lạnh, cooling capacity reduction, giảm năng suất lạnh, effective cooling capacity, năng suất lạnh hiệu quả, net cooling capacity, năng suất lạnh hiệu dụng, overall...
  • / in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , come-on , enticement , inducement , invitation , seduction ,...
  • hệ số đổi, hệ số khử, hệ số chiết giảm, hệ số giảm, hệ số quy đổi, hệ số rút gọn, hệ số tính đổi, acoustical reduction factor, hệ số giảm thanh, allowable stress reduction factor, hệ số giảm...
  • Toán & tin: đến chỗ vô lý, reduction ad absurdum ad absurdum, sự đưa đến chỗ vô lý
  • trả tiền mặt, reduction for cash, chiết khấu trả tiền mặt
  • mức sóng mang, reduction in carrier level during modulation, sự khử nhạy mức sóng mang trong biến điệu
  • hệ số giảm khả năng, strength capacity reduction factor, hệ số giảm khả năng chịu lực
  • hệ số giảm, hệ số rút gọn, hệ số giảm, noise reduction coefficient, hệ số giảm âm
  • ứng xuất cho phép, ứng suất an toàn, ứng suất cho phép, Địa chất: ứng suất cho phép, allowable stress reduction factor, hệ số giảm ứng suất cho phép
  • sự xuống cấp, sự xuống cấp, quality reduction of a structure, sự xuống cấp của một công trình
  • giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc bên bán giảm giá bán cho bên mua một...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ giảm tốc, bánh giảm tốc, truyền động giảm tốc, bộ giảm tốc, bộ giảm tốc thủ công, bộ truyền động bằng tay, hộp giảm tốc, reduction gear turbine...
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top