Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sewing” Tìm theo Từ (2.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.214 Kết quả)

  • bán quay vòng,
  • / ´souiη /, Danh từ: sự may vá, sự khâu vá, Đồ (quần, áo..) đang được may, Dệt may: đồ đang may, đồ đang may vá, việc may vá, Kỹ...
  • / ´souiη /, danh từ, sự gieo hạt,
  • / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt, cá),
  • / ´si:iη /, Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as, Danh từ: việc nhà, Từ đồng nghĩa: looking,...
  • Danh từ: sự khạc nhổ; nôn mửa; phun ra, sự ép thúc,
  • / ´skju:iη /, Hóa học & vật liệu: sự dịch chuyển nghiêng, sự trượt nghiêng, Kỹ thuật chung: độ dốc, độ lệch, độ nghiêng,
  • sự định hướng lại, sự nhảy, sự quay, sự quay, sự xoay, sự vặn, sự xoay, sự quay, sự xoay, beam slewing, sự xoay của chùm tia
"
  • Danh từ: máy đóng sách,
  • sự cưa, sự xẻ, mạch cưa, sự xẻ, cưa, sự cưa,
  • chỉ khâu sợi bông,
  • máy khâu, máy may, máy bay, máy đóng sách,
  • sự khâu nối,
  • nút chặt,
  • Danh từ: sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp...
  • / ´souiηmə¸ʃi:n /, Danh từ: máy may, máy khâu,
  • Danh từ: chỉ tơ xe, chỉ khâu tơ tằm, chỉ tơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top