Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn siding” Tìm theo Từ (2.111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.111 Kết quả)

  • / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, Xây...
"
  • / ´slaidiη /, Danh từ: sự trượt, Tính từ: dễ trượt, Cơ - Điện tử: sự trượt, (adj) dễ trượt, Toán...
  • / ´haidiη /, danh từ, sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, to give a good...
  • Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • lớp ốp mặt bên (bằng ván hoặc tấm),
  • / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, (trong các từ ghép) liên quan...
  • / saitiη /, Danh từ: sự chọn địa điểm, Kỹ thuật chung: sự vạch tuyến,
  • / ´saiziη /, Danh từ: suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm-brít) (như) size, Cơ - Điện tử: sự định cỡ, sự phân loại theo kích cỡ, Cơ...
  • chỗ tránh tàu (hỏa), đường tránh tàu (hỏa), đường cho tàu thông qua,
  • đường riêng (vào xí nghiệp),
  • đường dự phòng tránh tàu,
  • mặt ống bằng cactông cứng,
  • máy bốc xếp hàng, máy xúc bốc,
  • thép tấm dùng để lát, bọc, làm vỏ thép,
  • đường nhánh (để lập đoàn), đường nhánh lập tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray phân loại tàu,
  • đường đón tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top