Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn siding” Tìm theo Từ (2.111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.111 Kết quả)

  • cửa kéo (theo khe trượt),
  • vít lửa trượt (hệ thống đánh lửa lucas),
"
  • cự ly trượt (bánh xe),
  • Danh từ: cửa kéo (cánh cửa trượt trên những con lăn), Giao thông & vận tải: cửa lùa, Xây dựng: cửa lăn, cửa trượt,...
  • mặt trượt,
  • sự phá hoại do trượt, sự phá hỏng do trượt,
  • sự gãy do trượt,
  • ván khuôn trượt, ván khuôn trượt (đứng),
  • khớp nối di trượt, liên kết trượt, mối ghép động, sự ghép động, mối nối trượt, sự liên kết di động, sự liên kết trượt, khớp trượt,
  • then dẫn hướng, then dẫn (hướng), then trượt,
  • đai ốc di động (dọc vít me), đai ốc di dộng, đai ốc dịch chuyển (dọc theo vít mẹ),
  • thanh ray di động, thanh ray trượt,
  • con trượt,
  • mui đẩy (ô tô),
  • vận tốc trượt, tốc độ trượt (bánh xe), tốc độ trượt,
  • sức chống trượt,
  • cửa sổ con mở được,
  • cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao thức cửa sổ trượt, vertical sliding window, cửa sổ trượt theo chiều đứng
  • sự hồ mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top