Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sufficient” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / sə'fi∫nt /, Tính từ: ( + for) đủ; thích đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, Danh từ: số lượng đủ, Toán...
  • / ¸selfsə´fiʃənt /, Tính từ: tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập, tự phụ, tự mãn, Kinh tế: tự cấp tự túc (về kinh tế), tự túc,...
  • thống kê đủ,
  • thống kê ước lượng đủ, thống kê ước lượng hiệu quả,
  • nguồn hàng sung túc,
  • thiếu quỹ,
  • Danh từ: (toán học) điều kiện đủ, chế độ dừng, chế độ ổn định, điều kiện đủ, điều kiện tất yếu, điều kiện đủ,
  • chiếu sáng vừa đủ,
"
  • thống kê đủ,
  • / ¸insə´fiʃənt /, Tính từ: không đủ, thiếu, Toán & tin: không đủ, thiếu sót, Điện lạnh: thiếu, Kỹ...
  • / sə'fiʃənsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, Toán & tin: tính đủ; sự đầy đủ,
  • / sə'fiʃəntli /, Phó từ: Đủ, thích đáng, not sufficiently careful, không cẩn thận một cách đầy đủ
  • / i'fiʃənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...), Toán & tin: hiệu dụng,...
  • điều kiện đủ,
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • không tiền bảo chứng,
  • gen đơn bội đả,
  • nền kinh tế tự cấp tự túc,
  • hỡ lỗ động mạch chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top