Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tenseness” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´tensnis /, danh từ, tình trạng căng, tính căng thẳng,
  • / ´densnis /, Danh từ: sự dày đặc, sự đông đúc, sự rậm rạp, tính đần độn, tính ngu đần, Toán & tin: tính trù mật, Kỹ...
  • / ´tə:snis /, danh từ, tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích, sự dùng ít từ (văn), tính chất cụt ngủn, tính chất cộc lốc; sự ít lời,
"
  • / ´tendənis /, danh từ, tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..), tính chất non (của rau..), tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc), mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy,...
  • Số nhiều của .tendo:,
  • / ´senslis /, Tính từ: không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in´tensnis /, danh từ, tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ,
  • nhạy cảm đau khi thôi ấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top