Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn torsion” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • sự thử nghiệm kéo/xoắn,
  • / ˈtɔrʃən /, Danh từ: sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố định); cái xoắn, tình trạng bị xoắn trôn ốc, Cơ - Điện...
  • độ xoắn trắc địa,
  • gãy xoắn,
  • nhóm tuần hoàn, nhóm xoắn,
  • máy đo độ ẩm,
  • mô-men xoắn,
  • dao động xoắn, dao động xoắn,
  • vành có xoắn,
  • sự xoắn tự do,
  • nhớt kế xoắn, nhớt kế xoắn,
"
  • Danh từ: thanh xoắn,
  • thanh xoắn (nối từ cuối thanh xe đến cầu, thanh xoắn, thanh xoắn,
  • đàn hồi xoắn,
  • đứt gãy xoắn,
  • điện kế dây xoắn, lực kế xoắn,
  • cấu kiện chịu xoắn,
  • tích xoắn, tính xoắn,
  • độ bền xoắn,
  • sự xoắn thuần túy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top