Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn towards” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), nhằm, với mục đích (đóng góp..), gần, vào khoảng (một...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • nhằm mục đích,
  • / 'fɔ:wədz /, Phó từ: (như) forward,
  • / ´nɔ:wədz /, như northwards,
  • / ´ʌpwədz /, phó từ, như upward, kể từ, lên trên, lớn ( nhiều/cao) hơn,
  • / ´inwədz /,
"
  • Phó từ: như onward,
  • hướng về,
  • / 'kauəd /, Danh từ: người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, Tính từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Kỹ...
  • lõm về phía,
  • Thành Ngữ:, to look towards, (thông t?c) nâng c?c, chúc s?c kho? (ai)
  • giàn giáo, giàn giáo, gỗ xẻ dầy 50mm hoặc mỏng hơn,
  • lõm vào,
  • thông quan đến,
  • phong tỏa hướng vào,
  • có khuynh hướng lên giá,
  • tương thích tiến,
  • tiến đến vô cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top