Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unstick” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • / ʌn´stik /, Ngoại động từ: bóc, gỡ, (tiếng lóng) cất cánh,
  • Danh từ: que thông nòng súng,
  • Tính từ: chưa bóc, chưa gỡ, không dính vào nhau, không dán vào nhau, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Ngoại động từ: lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi, tháo báng (súng), Đưa khỏi triền đà (sườn chữa tàu), thôi trữ hàng,
  • tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất, tốc độ cất cánh, tốc độ rời đất,
  • Tính từ: chưa bật (que diêm), không bị chạm đến, không bị thương tổn,
"
  • / ʌn´stitʃ /, Ngoại động từ: tháo đường may,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh xe răng cưa), thả cò súng..., mở ngàm hãm
  • Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • vận tốc rời đất tối thiểu,
  • / ʌn´pik /, Ngoại động từ: tháo (mũi khâu, đan...), tháo các mũi đan/khâu của (cái gì), Hình Thái Từ:
  • dấu kiểm cộng, dấu kiểm kê,
  • / ʌn´tʌk /, Ngoại động từ: lấy ra, rút ra,
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • cẳng tay cong vào,
  • sáp xanh thỏi,
  • quy tắc dấu kiểm lên,
  • cái đánh bóng, cái bay,
  • Địa chất: gập nạp mìn,
  • dấu kiểm phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top