Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn villainy” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´viləni /, Danh từ: hành vi côn đồ; hành động mang tính chất độc ác, tính đê hèn, tính chất ghê tởm, tính vô cùng xấu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´vilən /, Danh từ: kẻ hung ác, tên côn đồ, tên tội phạm (nhất là được cảnh sát dùng), (thông tục) thằng đểu, tên lừa đảo, kẻ bất lương, nhân vật phản diện (trong...
  • Danh từ: biệt thự con, nhà tí xíu,
  • / ´vilən /, Danh từ: (sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào chủ đất của họ, ở châu Âu thời trung cổ) (như) villain, Kinh...
"
  • Danh từ: chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng đất),
  • Thành Ngữ:, the villain of the piece, (đùa cợt) người chịu trách nhiệm, vật chịu trách nhiệm (về một số điều rắc rối, thiệt hại..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top