Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eremetic” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ¸eri´mitik /, tính từ, (thuộc) ẩn sĩ,
  • / fri´nеtik /, Tính từ: Điên lên, cuồng lên; điên cuồng, cuồng tín, Y học: điên cuồng, thuộc bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa:...
  • / hə:´metik /, Tính từ: kín, Xây dựng: không xì ra, Kỹ thuật chung: khít, kín, kín hơi, Từ đồng...
"
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • Tính từ: Ở sa mạc; thuộc hoang mạc,
  • / i´metik /, Tính từ: (y học) gây nôn, Danh từ: (y học) thuốc gây nôn, Y học: chất gây nôn, gây nôn,
  • cửa kín,
  • máy nén pitông kín,
  • sự bít kín, sự hàn kín, sự làm kín,
  • Thành Ngữ:, hermetic art, thuật luyện đan, thuật giả kim
  • tủ lạnh kín,
  • máy ép kín hơi,
  • kín, kín hơi,
  • dẫn động kín,
  • gôm kín, mối dán kín, mối hàn kín, sự bít kín, vòng bít kín,
  • kín (khí), kín,
  • máy làm lạnh kín,
  • sơ đồ kín, vòng tuần hoàn kín,
  • bao bì kín, bao kín khí, bọc kín (khí), sự đóng kín,
  • y học hermes (y học dựatrên ảo thuật và thuật giả kim, thế kỷ thứ xvi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top