Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Etendre” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / iks´tendə /, Hóa học & vật liệu: chất kéo dài, Toán & tin: bộ mở rộng, mạch mở rộng, Xây dựng: đoạn nối...
  • Danh từ: khung căn vải,
"
  • Danh từ: câu hai nghĩa; lời hai ý, sự dùng những lời hai ý,
  • danh từ, cách nói hai nghĩa; câu hai nghĩa,
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..), Đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời...
  • chế độ mở rộng,
  • bộ giãn băng,
  • bộ mở rộng buýt,
  • thẻ mạch mở rộng, thẻ mở rộng, cạc mở rộng,
  • hàm legendre,
  • đa thức legendre,
  • bảng mạch mở rộng,
  • đoạn nối dài của anten,
  • bộ mở rộng dos,
  • chất độn,
  • dầu pha loãng,
  • bỏ thầu xây cầu,
  • Địa chất: thợ gác cửa thông gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top