Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flower ” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • / ´flauəri /, Tính từ: có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, flowery...
  • / 'flauə /, Danh từ: hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, ( số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, ( số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm,...
  • / ´flauərit /, Danh từ: bông hoa nhỏ,
  • / flauəd /, tính từ, (thực vật học) có hoa, ra hoa, có in hoa (vải, lụa...)
  • / ´flauərə /, Danh từ: cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định), late flowerer, cây chậm ra hoa
  • Tính từ: có hoa dẹt,
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
"
  • cái giấm, cái rượu vang, con giấm,
  • hoathụ phấn nhờ gió,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây hoa chuông,
  • Danh từ: hoa dạng đĩa,
  • hoa đủ,
  • Danh từ: luống hoa,
  • Danh từ: vườn hoa,
  • / ´flauə¸pi:s /, danh từ, tranh vẽ hoa,
  • trái khoán hoa, trái phiếu hoa,
  • chè hoa,
  • cửa sổ đặt chậu hoa,
  • hoalưỡng tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top