Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Forecasted” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸ka:stə /, danh từ, người dự báo thời tiết, Từ đồng nghĩa: noun, astrologer , meteorologist , nostradamus , prophet , seer , soothsayer
  • số dự đoán,
  • / ´fɔ:¸teist /, Danh từ: sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), Ngoại động từ: nếm trước, mường tượng trước (thú vui,...
  • Tính từ, cũng forepast: (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu),
  • / ´fouksəl /, Danh từ: (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở), (sử học) phần boong ở mũi tàu,
  • có trồng rừng,
  • Tính từ: Đã nói ở trước,
  • / fɔ:'kɑ:st /, Danh từ: sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, Ngoại động từ: dự đoán, đoán trước; dự...
  • thượng tầng mũi (tàu thuỷ),
  • dự báo doanh thu,
  • tay vịn của thượng tầng mũi tàu,
"
  • dự báo tin cậy, dự báo tin cậy,
  • diện tích phủ rừng, khu vực được trồng rừng,
  • dự báo mức tiêu thụ, sự dự báo bán hàng,
  • dự báo (về) xã hội,
  • dự báo kinh tế,
  • dự báo lũ, dự báo lũ,
  • vùng dự báo,
  • thời kỳ dự báo,
  • vùng dự báo, khu vực dự báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top