Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “GDT” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • viết tắt, thuốc ddt ( dichlorodiphenyl -, Trichloroethane) (thuốc trừ sâu): một loại thuốc diệt côn trùng mạnh,
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • viết tắt, giờ ban ngày ở khu vực trung tâm ( central daylight time),
  • lỗ, đậu rót, máng rót,
  • / gΛt /, Danh từ: ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng,...
  • bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
"
  • viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • / gæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục,
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time),
  • viết tắt, tổng sản lượng nội địa ( gross domestic product),
  • viết tắt, giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich ( greenwich mean time), Vật lý: giờ gmt,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vực thái bình dương),
  • ,
  • ,
  • đầu cuối hiển thị đồ họa, màn hình đồ họa,
  • đầu cuối hiển thị đồ họa, màn hình đồ họa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top