Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “GDT” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get off, ra kh?i, thoát kh?i; s? ra
  • rơle 4 pdt, rơle hai ngả bốn cực,
  • tốc độ cất cánh,
  • chăm sóc y tế,
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..)
  • Thành Ngữ:, to get home, trúng dích, d?t t?i dích
  • Thành Ngữ:, to get lost, cút xéo, chuồn
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • công tắc 4 pdt, công tắc hai ngả bốn cực,
  • / get´ætəbl /, Tính từ: (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được,
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
  • Thành Ngữ:, to get under, d?p t?t (dám cháy...)
  • Thành Ngữ:, to get abroad, lan truy?n, truy?n di (tin d?n)
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
  • Thành Ngữ:, to get along, s?ng, làm an, xoay s?
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Thành Ngữ:, to get down, xu?ng, di xu?ng; xu?ng ng?a; dem xu?ng, dua xu?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top