Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “HMA” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc vật), ( số nhiều) mông đít, diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp), Nội...
  • viết tắt, thuyền của hải quân hoàng gia anh ( his majesty's ship),
  • phì đại ống bán khuyên,
  • viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • thấp nhất,
  • viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association),
  • kiến trúc quản lý trung tâm phân phối,
  • vùng nhớ cao,
  • vùng nhớ cao-hma, vùng nhớ cao cấp,
"
  • Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội động từ: kêu ha ha, viết tắt của hectare, to hum and ha
  • giăm bông hun khói, giăm bông muối,
  • giăm bông đã tàng trữ,
  • hệ hla : hệ thống tương hợp mô lymphô bào a,
  • nồi nấu giăm bông,
  • / ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu,
  • / hɑ:'ha /, Danh từ: hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • giăm bông muối tự làm,
  • giăm bông hộp,
  • giăm bông tơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top