Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “HMA” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • giăm bông nạc,
  • scallions,
  • giàn hun khói giăm bông,
  • giăm bông cắt lát mỏng,
  • giăm bông tiêu chuẩn,
  • giăm bông bó, giăm bông cuộn,
  • Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội động từ: kêu ha ha, viết tắt của hectare, to hum and ha
"
  • / mɑ: /, Danh từ: má, mẹ,
  • Thành Ngữ:, funny ha-ha, buồn cười vì tếu
  • giăm bông nông thôn,
  • đùi sau,
  • cái kẹp để cắt da khỏi đùi,
  • hàm loại trừ, hàm logic nor,
  • giăm bông nấu,
  • bộ đùi bỏ đã cắt,
  • giăm bông nông thôn,
  • dây chuyển tách xương đùi lợn,
  • giăm bông thịt lợn cắt dài,
  • giăm bông cả xương,
  • phân tích điện từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top