Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Height ” Tìm theo Từ (812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (812 Kết quả)

  • / hait /, Danh từ: chiều cao, bề cao; độ cao, Điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất, Toán & tin: độ cao, chiều cao; góc nâng,
  • / ´weiti /, Tính từ: rất nặng, Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..), cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận, quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người,...
  • quả cân,
  • / 'haitn /, Ngoại động từ: làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), Nội động từ:...
  • độ cao đỉnh (sóng),
  • chiều cao dỡ tải, Địa chất: chiều cao tháo,
  • độ cao kéo, Địa chất: độ cao nâng tải, độ cao trục tải,
  • chiều cao mũi tâm,
  • mũi tên vòm, mũi tên vòm,
  • chiều cao chữ hoa, độ cao chữ hoa,
"
  • chiều cao rót,
  • Danh từ: máy chỉ độ cao,
  • thước đo cao (ở máy đo vẽ tự động bản đồ địa hình nổi,
  • sai số khép độ cao,
  • sự điều khiển cao độ, sự khống chế độ cao,
  • cái đo độ cao, máy đo cao, cái báo chỉ độ cao, đồng hồ báo độ cao,
  • sự đặc trưng độ cao,
  • chiều cao mái dốc,
  • chiều cao khi xẹp hết (lò xo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top