Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leagues” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / li:g /, Danh từ: dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), liên minh, liên hiệp, liên đoàn, Nội động từ: hình thái từ:...
  • / ´li:gə /, danh từ, thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây, Từ đồng nghĩa: noun, coalitionist , confederate
  • dặm đất liền,
"
  • Tính từ: seven-league boots đôi hài bảy dặm,
  • Kinh tế: thuốc lá sấy,
  • dặm biển,
  • Danh từ: ( rugbyỵleague) dạng chơi bóng bầu dục có tính chất bán chuyên nghiệp, mỗi đội có 13 cầu thủ,
  • dặm vuông,
  • Danh từ: tổng hội thể dục chuyên nghiệp,
  • Danh từ: nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ,
  • Danh từ: bảng chỉ vị trí liên quan của các đấu thủ trong một liên đoàn,
  • cánh cửa, cánh cửa,
  • bản lọc,
  • Danh từ: (thực vật học) lá mọc đối,
  • liên minh các hãng bán độc lập,
  • Thành Ngữ:, the strawberry leaves, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • Thành Ngữ:, this leaves him indifferent, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top