Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-life” Tìm theo Từ (7.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.614 Kết quả)

  • / 'lou laif /, Danh từ: sự sinh hoạt của các tầng lớp dưới, cuộc sống kém đạo đức, hạ lưu, Tính từ: thuộc tầng lớp dưới, thô tục, kém đạo...
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • sức nâng thấp,
"
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • đường môi dưới,
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • đường truyền chậm, đường truyền tốc độ thấp,
  • đường môi dưới,
  • đường dây điện áp thấp,
  • xe tải có sàn hạ thấp, toa xe có sàn hạ thấp,
  • đá vôi chất lượng thấp,
  • vôi tỏa nhiệt thấp,
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • Thành Ngữ:, to lie low, o lie close
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top