Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maligning” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Xây dựng: sự nắn dòng sông, Kỹ thuật chung: sự chỉnh dòng sông, sự nắn thẳng, sự quan trắc, sự san...
  • / mə'lignənt /, Tính từ: thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác, (y học) ác tính, Y học: ác tính, Từ đồng nghĩa:...
  • / mз'ligniti /, danh từ, tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm, Điều ác, điều độc ác, (y học) ác tính, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness...
  • Địa chất: dầm xà dóng hàng,
  • sự bố trí trục truyền theo đường thẳng,
  • tự định tâm, (adj) tự chỉnh, tự chỉnhhàng, tự định vị,
"
  • căn lề cột,
  • cột thị cự, mia thị cực, thước đo xa,
  • dùi mũi nhọn,
  • dấu ghi thẳng hàng, dấu ghi căn máy, dấu ghi canh máy,
  • căn lề văn bản,
  • dụng cụ chỉnh hàng, chỉnh mạch,
  • điều chỉnh đường, sự nắn thẳng đường,
  • trục gá định tâm, chốt định tâm, thép góc, thép chữ l,
  • căn nội dung,
  • trục gá định tâm,
  • chốt định vị,
  • sacom lymphô,
  • u mêlanin ác tính, u hắc sắc tố ác tính,
  • u bao schwann ác tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top