Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nguy” Tìm theo Từ (1.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.253 Kết quả)

  • be on tenterhooks, be on the tenters.
  • như ngoay ngoảy
  • Thông dụng: xem ngấy (láy).
  • prompt shipment
  • same-day delivery
"
  • same-day delivery
  • harmful
  • hazard, risk, risk, có nhiều nguy cơ cháy, high fire hazard, nguy cơ bốc cháy, ignition hazard, nguy cơ cháy, conflagration hazard, nguy cơ do khí hậu, climatic hazard, nguy cơ hỏa hoạn, fire hazard, nguy cơ nghề nghiệp, occupational...
  • tính từ., danger, dangerous, hazard, noxious, risk, hazard, risk, dangerous; risky; perilous; awkward., báo hiệu nguy hiểm, danger warning, biển báo nguy hiểm, danger indicator, cọc tiêu cách ly nguy hiểm, isolated danger mark, gây...
  • như nguy hiểm
  • hazard, mối nguy hiểm bắt cháy, fire hazard, mối nguy hiểm cơ khí, mechanical hazard, mối nguy hiểm của điện, electrical hazard, mối nguy hiểm do rung, vibration hazard, mối nguy hiểm gây bệnh, pathogenic hazard, mối...
  • hard and dangerous.
  • alarm, alert, give the alarm
  • peril
  • tính từ., majestic, palatial, splendid; magnificent.
  • Thông dụng: every day, day afterday.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top